Có 2 kết quả:
手鑽 shǒu zuàn ㄕㄡˇ ㄗㄨㄢˋ • 手钻 shǒu zuàn ㄕㄡˇ ㄗㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gimlet
(2) hand drill
(2) hand drill
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gimlet
(2) hand drill
(2) hand drill
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh